Từ điển Thiều Chửu
冱 - hộ
① Rét đóng lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
冱 - hỗ
(văn) ① Rét đông lại, lạnh, buốt: 冱寒 Lạnh buốt, rét buốt; ② Bí, bí tắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
冱 - hộ
Lạnh quá mà đông cứng lại. Cũng đọc Hỗ.